Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân giới
- Delimit, demarcate
=Đường phân giới+A demarcation line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân giới
- delimit, demarcate, damarcation, delimit|= đường phân giới a demarcation line
* Từ tham khảo/words other:
-
chết bất hạnh
-
chết bất thình lình
-
chết bệnh
-
chết cả lũ
-
chết cha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân giới
* Từ tham khảo/words other:
- chết bất hạnh
- chết bất thình lình
- chết bệnh
- chết cả lũ
- chết cha