phản gián | - counter-espionage; counter-intelligence|= cơ quan phản gián counter-espionage/counter-intelligence agency|= phản gián là hoạt động gián điệp để phát hiện và vô hiệu hóa gián điệp của địch espionage undertaken to detect and counteract enemy espionage|- xem nhân viên phản gián |
* Từ tham khảo/words other:
- mặt trái
- mặt trái của vấn đề
- mặt trái xoan
- mặt trận
- mặt trận bình dân