Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dễ bị cám dỗ
* dtừ|- frailty|* ttừ|- frail
* Từ tham khảo/words other:
-
thuế ruộng đất
-
thuế rượu
-
thuế sát sinh
-
thuế siêu lợi tức
-
thuế suất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dễ bị cám dỗ
* Từ tham khảo/words other:
- thuế ruộng đất
- thuế rượu
- thuế sát sinh
- thuế siêu lợi tức
- thuế suất