phản đối | * verb - to object, oppose, to be against =biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối+protests were raised against this measure |
phản đối | - to object to...; to oppose; to protest; to raise objections|= biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối protests were raised against this measure|= sự phản đối của sinh viên bùng nổ the student protests erupted |
* Từ tham khảo/words other:
- chế thành mứt
- chế thành phân trộn
- chế theo đơn
- chê thì dễ, làm mới khó
- chế thuốc