Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản dân chủ
* adj
- anti-democratic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phản dân chủ
- antidemocratic
* Từ tham khảo/words other:
-
chè tàu
-
chế thành kin loại
-
chế thành mứt
-
chế thành phân trộn
-
chế theo đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản dân chủ
* Từ tham khảo/words other:
- chè tàu
- chế thành kin loại
- chế thành mứt
- chế thành phân trộn
- chế theo đơn