Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản công
* verb
- to counter-attack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phản công
- to counter-attack|= đội mêhicô kiên trì gây sức ép, nhưng đội mỹ vẫn thành công nhờ chiến thuật phản công nhanh mexico retained most of the pressure, but usa struck well on the counter-attack
* Từ tham khảo/words other:
-
chế tạo thủy tinh
-
chè tàu
-
chế thành kin loại
-
chế thành mứt
-
chế thành phân trộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản công
* Từ tham khảo/words other:
- chế tạo thủy tinh
- chè tàu
- chế thành kin loại
- chế thành mứt
- chế thành phân trộn