Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân chuồng
- Cattle manure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân chuồng
- muck
* Từ tham khảo/words other:
-
chệp bệp
-
chép lại
-
chép lại bốn lần
-
chép lại năm lần
-
chép miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân chuồng
* Từ tham khảo/words other:
- chệp bệp
- chép lại
- chép lại bốn lần
- chép lại năm lần
- chép miệng