Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần cắt bớt
* dtừ|- cut-back
* Từ tham khảo/words other:
-
chất dễ thối rữa
-
chất để tiêm chủng
-
chất để tôi
-
chất đệm
-
chất dẻo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần cắt bớt
* Từ tham khảo/words other:
- chất dễ thối rữa
- chất để tiêm chủng
- chất để tôi
- chất đệm
- chất dẻo