Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diệu kế
- Very effective trick
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diệu kế
- very effective trick; subtle (clever) strategem|- như diệu toán
* Từ tham khảo/words other:
-
bảy ngày
-
bày ngổn ngang
-
bầy ngỗng
-
bầy người
-
bay nhanh hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diệu kế
* Từ tham khảo/words other:
- bảy ngày
- bày ngổn ngang
- bầy ngỗng
- bầy người
- bay nhanh hơn