Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân biệt giàu nghèo
- to differentiate between the rich and the poor|= không phân biệt giàu nghèo to be no respecter of persons
* Từ tham khảo/words other:
-
thu nhặt
-
thứ nhất
-
thú nhảy
-
thư nhị
-
thứ nhì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân biệt giàu nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- thu nhặt
- thứ nhất
- thú nhảy
- thư nhị
- thứ nhì