Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân biệt đúng sai
- to differentiate between right and wrong/between good and evil; to discriminate between right and wrong/right from wrong|= chẳng biết phân biệt đúng sai là gì to have a very flexible sense of right and wrong
* Từ tham khảo/words other:
-
nóng nảy
-
nông nghệ
-
nông nghiệp
-
nóng ngột ngạt
-
nông nhàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân biệt đúng sai
* Từ tham khảo/words other:
- nóng nảy
- nông nghệ
- nông nghiệp
- nóng ngột ngạt
- nông nhàn