phân biệt | - động từ. to discriminate, to distinguish, to discean |
phân biệt | - to discriminate; to distinguish; to differentiate; to draw a distinction; to tell the difference; to tell apart|= họ giống nhau đến đỗi chúng tôi không phân biệt được they're so alike that you can't tell them apart |
* Từ tham khảo/words other:
- chèo queo
- chèo ra
- chèo thuyền
- chèo thuyền bằng chèo đôi
- chèo thuyền bằng giầm