Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân bì
- Compare enviously
=Phân bì hơn thiệt+To compare enviously advantage and disadvantage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân bì
- to compare enviously|= phân bì hơn thiệt to enviously compare advantage and disadvantage
* Từ tham khảo/words other:
-
chéo qua
-
chèo queo
-
chèo ra
-
chèo thuyền
-
chèo thuyền bằng chèo đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân bì
* Từ tham khảo/words other:
- chéo qua
- chèo queo
- chèo ra
- chèo thuyền
- chèo thuyền bằng chèo đôi