Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phân bậc
- (địa lý) Substage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phân bậc
* địa lý substage
* Từ tham khảo/words other:
-
chèo phách
-
chéo qua
-
chèo queo
-
chèo ra
-
chèo thuyền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phân bậc
* Từ tham khảo/words other:
- chèo phách
- chéo qua
- chèo queo
- chèo ra
- chèo thuyền