phạm pháp | * verb - to break the law |
phạm pháp | - to break/violate the law; illegal; illicit; unlawful|= trường hợp phạm pháp trespass; delict; breach of law; law-breaking; delinquency|= kẻ phạm pháp wrongdoer; delinquent; law-breaker; trespasser; offender |
* Từ tham khảo/words other:
- chè sen
- chẻ sợi tóc làm tư
- chế tác
- che tai
- chế tài