Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phàm lệ
- Introduction, foreword
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phàm lệ
- introduction, foreword, preface|= dùng làm phàm lệ (cho) serve as a preface (to)
* Từ tham khảo/words other:
-
che phủ bằng lưới
-
chế phục
-
che quạt
-
chẻ ra
-
chế ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phàm lệ
* Từ tham khảo/words other:
- che phủ bằng lưới
- chế phục
- che quạt
- chẻ ra
- chế ra