Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phẩm chất cao cấp
- superior quality
* Từ tham khảo/words other:
-
hạn chế vào một khu vực
-
hạn chế việc chi tiêu
-
hắn chỉ quát tháo thế thôi
-
hạn chót
-
hắn có đủ khả năng làm điều đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phẩm chất cao cấp
* Từ tham khảo/words other:
- hạn chế vào một khu vực
- hạn chế việc chi tiêu
- hắn chỉ quát tháo thế thôi
- hạn chót
- hắn có đủ khả năng làm điều đó