phải trái | - Right and wrong =Chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi+To lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong |
phải trái | - right and wrong|= chẳng biết phải trái gì, cứ mắng át đi to lash out (at someone) though one does not know whether he is right or wrong |
* Từ tham khảo/words other:
- che nắng
- chẻ ngăn
- chế ngự
- chế ngự tình dục
- chế nhạo