Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải làm trăm công nghìn việc
* thngữ|- to have a hundred and one thing to do
* Từ tham khảo/words other:
-
mau hiểu
-
mẫu hiệu
-
màu hổ phách
-
màu hồ trăn
-
màu hoa anh thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải làm trăm công nghìn việc
* Từ tham khảo/words other:
- mau hiểu
- mẫu hiệu
- màu hổ phách
- màu hồ trăn
- màu hoa anh thảo