Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt thề
* ngđtừ|- attest, adjure, swear
* Từ tham khảo/words other:
-
mắc nghẹn
-
mặc ngoài
-
mặc nhận
-
mặc nhiên
-
mặc nhiên cho phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt thề
* Từ tham khảo/words other:
- mắc nghẹn
- mặc ngoài
- mặc nhận
- mặc nhiên
- mặc nhiên cho phép