phái | * verb - to delegate, to send, to detach * noun - faction, group, branch =phái hữu+the right faction |
phái | - to delegate; to send; to detach; to appoint; to nominate; group; faction|= phái hữu the right faction|- sex|= trường học của riêng một phái thôi (hoặc nam hoặc nữ) single sex school |
* Từ tham khảo/words other:
- chế ngự
- chế ngự tình dục
- chế nhạo
- chè nụ
- che ô