phai | * verb - to fade =vải này không bao giờ phai màu+this material will never fade to lose fragrance =hương phai+the scent has lost its fragrance |
phai | * dtừ|- xem phai lạt, phai nhạt|- fade, discolour, bleach, lose colour, deprice of colour, faded, discoloured|= vải này không bao giờ phai màu this material will never fade|- to lose fragrance; (fig) forget|= hương phai the scent has lost its fragrance|= tình chóng phai inconstant love |
* Từ tham khảo/words other:
- chẻ hoe
- chè hột
- chè hương
- chè hỷ xuân
- chê khen