Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải cái
- Only
=Người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng+A good-hearted person but only a bit quich-tempered
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phải cái
- (informal) the only drawback is|= người tính tốt nhưng phải cái hơi nóng a good-hearted person but only a bit quich-tempered
* Từ tham khảo/words other:
-
che kín
-
che kín ánh đèn
-
chè lá
-
che lấp
-
chế liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải cái
* Từ tham khảo/words other:
- che kín
- che kín ánh đèn
- chè lá
- che lấp
- chế liệu