Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phác ra
* thngữ|- to block out (in)
* Từ tham khảo/words other:
-
viên âm
-
viện âm nhạc
-
viện an dưỡng
-
viễn ảnh
-
viện bác cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phác ra
* Từ tham khảo/words other:
- viên âm
- viện âm nhạc
- viện an dưỡng
- viễn ảnh
- viện bác cổ