Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phác
* verb
- to sketch, to draft
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phác
* đtừ|- to sketch, to draft, outline
* Từ tham khảo/words other:
-
che giấu đi
-
che giấu những việc đã làm
-
che giấu sự thật
-
chế giễu
-
chế giễu nhái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phác
* Từ tham khảo/words other:
- che giấu đi
- che giấu những việc đã làm
- che giấu sự thật
- chế giễu
- chế giễu nhái