Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá xa
- Roast pea-nuts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá xa
- roast pea-nuts
* Từ tham khảo/words other:
-
che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt
-
che giấu đi
-
che giấu những việc đã làm
-
che giấu sự thật
-
chế giễu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá xa
* Từ tham khảo/words other:
- che giấu cái quyền hành đã bị giảm bớt
- che giấu đi
- che giấu những việc đã làm
- che giấu sự thật
- chế giễu