Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha trước
* dtừ|- prophase
* Từ tham khảo/words other:
-
than ôi
-
thân phận
-
thần phán
-
thân phận chư hầu
-
thân phận con nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha trước
* Từ tham khảo/words other:
- than ôi
- thân phận
- thần phán
- thân phận chư hầu
- thân phận con nuôi