Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồ cầm
- Hu violin (musical instrument of the Hu nationality in China)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồ cầm
- hu violin (musical instrument of the hu nationality in china)
* Từ tham khảo/words other:
-
bùn vôi
-
bủn xỉn
-
bun-ga-ri
-
buna
-
bung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồ cầm
* Từ tham khảo/words other:
- bùn vôi
- bủn xỉn
- bun-ga-ri
- buna
- bung