Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha trộn
- Mix, blend, mingle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pha trộn
- to mix; to blend
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ nhiều vợ
-
chế độ nông nô
-
chế độ phát lương thực thay tiền lương
-
chế độ phát xít
-
chế độ phong kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha trộn
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ nhiều vợ
- chế độ nông nô
- chế độ phát lương thực thay tiền lương
- chế độ phát xít
- chế độ phong kiến