Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá thế kìm kẹp
- to break the grip|= phá thế kìm kẹp của địch to break the enemy's grip
* Từ tham khảo/words other:
-
vành vu nữ
-
vành xe
-
vành xe đạp
-
vành xương
-
vani
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá thế kìm kẹp
* Từ tham khảo/words other:
- vành vu nữ
- vành xe
- vành xe đạp
- vành xương
- vani