Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉnh đoàn
* dtừ|- province group, provincial group
* Từ tham khảo/words other:
-
chính phủ thiểu số
-
chính phủ thực tế
-
chính phủ trung lập
-
chính phủ xã hội chủ nghĩa
-
chính phủ ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉnh đoàn
* Từ tham khảo/words other:
- chính phủ thiểu số
- chính phủ thực tế
- chính phủ trung lập
- chính phủ xã hội chủ nghĩa
- chính phủ ý