Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha tạp
- Mixed, mingled
=Giống pha tạp+To be mixed breed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pha tạp
- mixed, mingled, mix|= giống pha tạp to be mixed breed
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ nhị hùng
-
chế độ nhiếp chính
-
chế độ nhiều chồng
-
chế độ nhiều vợ
-
chế độ nông nô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha tạp
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ nhị hùng
- chế độ nhiếp chính
- chế độ nhiều chồng
- chế độ nhiều vợ
- chế độ nông nô