Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha sữa
- make the formula (for infant)
* Từ tham khảo/words other:
-
hàng tạp hóa và thực phẩm phụ
-
hãng tàu
-
hãng tàu thủy
-
hàng thần
-
hàng tháng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha sữa
* Từ tham khảo/words other:
- hàng tạp hóa và thực phẩm phụ
- hãng tàu
- hãng tàu thủy
- hàng thần
- hàng tháng