Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tự cao
* adj
- self conceited, self-important
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tự cao
- xem tự cao tự đại
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện súc tích
-
chuyện sướt mướt
-
chuyển tải
-
chuyên tâm
-
chuyện tầm bậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tự cao
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện súc tích
- chuyện sướt mướt
- chuyển tải
- chuyên tâm
- chuyện tầm bậy