Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá sập
- Pull down (a builing) ; demolish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá sập
- to sap
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ tự trị
-
chế độ ưu tiên dành chức vị
-
chế độ xí nghiệp ngỏ
-
chế độ xưa
-
chẻ đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá sập
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tự trị
- chế độ ưu tiên dành chức vị
- chế độ xí nghiệp ngỏ
- chế độ xưa
- chẻ đôi