phá sản | * verb - to fail completely. to go bankrupt |
phá sản | - to fail completely|= kế hoạch của địch bị phá sản the enemy plan failed completely|= sự phá sản của một chính sách/hệ thống the failure of a policy/system|- to go bust/bankrupt/out of business; to be brought to ruin|= dồn ai tới bờ vực phá sản to bring somebody to the verge of bankruptcy|= cứu một công ty khỏi bị phá sản to rescue a company from bankruptcy |
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ tự quản
- chế độ tự trị
- chế độ ưu tiên dành chức vị
- chế độ xí nghiệp ngỏ
- chế độ xưa