Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phả hệ học
- (cũng nói phổ hệ học) Genealogy
=Nhà phả hệ học+Genealogist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phả hệ học
- (cũng nói phổ hệ học) genealogy|= nhà phả hệ học genealogist
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ phong kiến
-
chế độ quân chủ
-
chế độ quan liêu
-
chế độ quan liêu hành chính
-
chế độ quản lý chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phả hệ học
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ phong kiến
- chế độ quân chủ
- chế độ quan liêu
- chế độ quan liêu hành chính
- chế độ quản lý chung