Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phả hệ
- (cũng nói phổ hệ) Genealogy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phả hệ
- genealogy; family tree|= phả hệ của các ngôn ngữ genealogy of language
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ phát xít
-
chế độ phong kiến
-
chế độ quân chủ
-
chế độ quan liêu
-
chế độ quan liêu hành chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phả hệ
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ phát xít
- chế độ phong kiến
- chế độ quân chủ
- chế độ quan liêu
- chế độ quan liêu hành chính