Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha giống
- Hybrid
=Con vật pha giống+A hybrid animal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pha giống
- hybrid|= con vật pha giống a hybrid animal|- cross-breed|= sự pha giống cross-breeding
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ ngồi không hưởng danh vọng
-
chế độ nhà tù
-
chế độ nhân tài
-
chế độ nhị hùng
-
chế độ nhiếp chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha giống
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ ngồi không hưởng danh vọng
- chế độ nhà tù
- chế độ nhân tài
- chế độ nhị hùng
- chế độ nhiếp chính