pha | * noun - phase, stage =điện ba pha+three phase electricity * noun - head-light; head-lamp; searchlight * verb - to mix; to mingle; to ađ =pha màu+to mix colours to make, to draw =pha cà phê+to make coffee * adj - miscellaneons, =làm pha nhiều việc+to do miscellaneous work |
pha | - phase; stage|= điện ba pha three-phase electricity|- headlight; headlamp; searchlight; to mix; to mingle|= pha màu to mix colours|- to make; to prepare|= pha cà phê đá to make iced coffee|- miscellaneous|= làm pha nhiều việc to do miscellaneous work|- (âm nhạc) fa; f |
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ ngoại hôn
- chế độ ngồi không ăn lương
- chế độ ngồi không hưởng danh vọng
- chế độ nhà tù
- chế độ nhân tài