Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phá cách
- (cũ) Violate the rule of prosody
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phá cách
- (cũ) violate the rule of prosody; break the old order
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ quân tình nguyện
-
chế độ quý tộc
-
chế độ quyền cha
-
chế độ tài phiệt
-
chế độ tam hùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phá cách
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ quân tình nguyện
- chế độ quý tộc
- chế độ quyền cha
- chế độ tài phiệt
- chế độ tam hùng