Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ót
* noun
- nape; scruff of the neck
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ót
- nape of the neck; chilli; red pepper; paprika
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy sau
-
cháy sém
-
chảy sữa
-
chạy tại chỗ
-
chạy tán loạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ót
* Từ tham khảo/words other:
- chạy sau
- cháy sém
- chảy sữa
- chạy tại chỗ
- chạy tán loạn