ốp | * verb - to goad; to prod * verb - to press together =ốp hai hòn gạch+to press two brick together * adj - meager =cua ốp+a meager crab |
ốp | - urge, hurry, hasten|= anh ta ốp tôi trả lời he is pressing me for an answer|- not to be well-filled; be incarnated/embodied; to goad; to prod; to press together|= ốp hai hòn gạch to press two brick together|- meager|= cua ốp a meager crab |
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ biệt sản
- chế độ bình quyền
- chế độ bóc lột tàn tệ
- chế độ cấm cung
- chế độ cấm rượu mạnh