Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông tổ
- ancestor of a line of descent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ông tổ
- ancestor of a line of descent; forefather|= tôi sẽ trở thành ông tổ i'll become an ancestor
* Từ tham khảo/words other:
-
chè chén ầm ĩ
-
chè chén linh đình
-
chè chén lu bù
-
chè chén ồn ào
-
chè chén say sưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông tổ
* Từ tham khảo/words other:
- chè chén ầm ĩ
- chè chén linh đình
- chè chén lu bù
- chè chén ồn ào
- chè chén say sưa