Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống phóng tinh
- ejaculatory duct
* Từ tham khảo/words other:
-
vô tôn giáo
-
vợ tổng thống
-
vô trách nhiệm
-
vỏ trái cây
-
vỏ trái đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống phóng tinh
* Từ tham khảo/words other:
- vô tôn giáo
- vợ tổng thống
- vô trách nhiệm
- vỏ trái cây
- vỏ trái đất