Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống khói
* noun
- chimney
=ống khói nhà máy+the chimneys of a factory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ống khói
- chimney|= ống khói nhà máy the chimneys of a factory|= cạo ống khói to sweep a chimney
* Từ tham khảo/words other:
-
chè đậu đen
-
che dấu đi
-
che dấu vết tích
-
chè đậu xanh
-
che đậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống khói
* Từ tham khảo/words other:
- chè đậu đen
- che dấu đi
- che dấu vết tích
- chè đậu xanh
- che đậy