Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống hơi nước
- steam pipe
* Từ tham khảo/words other:
-
hạng tồi
-
hàng tồn kho
-
hàng tổng
-
hàng tốt
-
hạng tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống hơi nước
* Từ tham khảo/words other:
- hạng tồi
- hàng tồn kho
- hàng tổng
- hàng tốt
- hạng tốt