Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguôi giận
* ngđtừ|- disarm
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu giường
-
đầu gối
-
dầu gội đầu
-
đầu gối khuỳnh vào
-
đầu gối tay ấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguôi giận
* Từ tham khảo/words other:
- đầu giường
- đầu gối
- dầu gội đầu
- đầu gối khuỳnh vào
- đầu gối tay ấp