Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống hơi hàn
- cylinder of welding gas
* Từ tham khảo/words other:
-
được đặt
-
được đâu hay đó
-
được đầu tư
-
được đấy
-
được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống hơi hàn
* Từ tham khảo/words other:
- được đặt
- được đâu hay đó
- được đầu tư
- được đấy
- được dạy cho không ỉa đái bậy ra nhà