Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống dẫn trứng
- fallopian tube
* Từ tham khảo/words other:
-
san hành
-
sản hậu
-
sân hiên
-
san hô
-
san hô đá tảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống dẫn trứng
* Từ tham khảo/words other:
- san hành
- sản hậu
- sân hiên
- san hô
- san hô đá tảng